Thiết Bị Đo Lường Busch VACTEST DPP 400 / DPP 400 D

Thiết Bị Đo Lường Busch VACTEST DPP 400 / DPP 400 D Thiết Bị Đo Lường

Thanh toán dễ dàng
Giao hàng đáng tin cậy

Thông số kĩ thuật

TECHNICAL DATA VACTEST DPP 400 VACTEST DPP 400 D
Measurement principle Piezoresistive / Pirani Piezoresistive / Pirani
Materials exposed to vacuum Stainless steel 1.4307, nickel, gold, silicon oxide, tungsten, glass Stainless steel 1.4307, nickel, gold, silicon oxide, tungsten, glass
Filament material Tungsten Tungsten
Display Without display With display
Measurement range 1200–1 · 10⁻⁴ mbar 1200–1 · 10⁻⁴ mbar
Overpressure limit 4 bar abs. 4 bar abs.
Measurement uncertainty ( ) ( ) < 10% of reading (40–2 · 10⁻³ mbar) < 10% of reading (40–2 · 10⁻³ mbar)
Repeatability of measurement ( ) ( ) ±0.1% full scale (1200–40 mbar) ±0.1% full scale (1200–40 mbar)
Leakage rate < 5 · 10⁻¹⁰ mbar · l/s < 5 · 10⁻¹⁰ mbar · l/s
Reaction time < 40 ms < 40 ms
Serial interface RS485 RS485
Electrical connection D-Sub, 15 poles, male D-Sub, 15 poles, male
Supply voltage 20–30 V 20–30 V
Max. power consumption 2.5 W (relays) 2.5 / 0.8 W (relays / display)
Output signal 0–10 V, RS485 0–10 V, RS485
Setpoint relay 2 dry contacts 2 dry contacts
Relay contact rating 2A, 50 VAC / 2A, 30 VDC, max. 60 VA 2A, 50 VAC / 2A, 30 VDC, max. 60 VA
Operating temperature +5 … +60 °C +5 … +60 °C
Max. bake-out temperature 150 °C 150 °C
Protection class IP40 (IP54 with appropriate D-Sub connector) IP40 (IP54 with appropriate D-Sub connector)
Weight approx. 195 g 195 g
Dimensions (L x W x H) 45 × 66 × 99 mm 45 × 66 × 99 mm
Vacuum connection DN 16 ISO-KF DN 16 ISO-KF

Download



 

Đánh giá (0)

Review Thiết Bị Đo Lường Busch VACTEST DPP 400 / DPP 400 D

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Thiết Bị Đo Lường Busch VACTEST DPP 400 / DPP 400 D
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào