Bơm Chân Không Busch SECO SD 1010–1040 C/D Dạng Cánh Gạt
Máy bơm và máy nén chân không cánh quạt quay chạy khô
Nhỏ gọn, đáng tin cậy và cực kỳ mạnh mẽ – đây là những tính năng nổi bật của máy bơm và máy nén chân không cánh quạt quay chạy khô của SECO
SECO
Máy bơm và máy nén chân không cánh quạt quay chạy khô
Nhỏ gọn, đáng tin cậy và cực kỳ mạnh mẽ – đây là những tính năng nổi bật của máy bơm và máy nén chân không cánh quạt quay chạy khô của SECO. Do nguyên lý hoạt động không cần chất bôi trơn, chúng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi phải có chân không hoặc khí nén nhanh, sạch . Dòng SECO bao gồm máy bơm chân không và máy nén.
Chúng tôi đã liên tục phát triển và tối ưu hóa công nghệ cánh quạt quay chạy khô trong hơn 30 năm. Mức độ sẵn sàng cao và hiệu suất được cải thiện là những lợi ích của sự phát triển sản phẩm đang diễn ra này.
Máy bơm và máy nén chân không SECO được đặc trưng bởi kết cấu chắc chắn và vòng bi được bôi trơn trọn đời.
Nguyên lý hoạt động
Bên trong vỏ hình trụ, một rôto có nhiều cánh gạt được lắp lệch tâm. Khi rôto quay liên tục, các cánh gạt trượt ra ngoài và tạo thành các khoang giữa chúng và vỏ.
Môi trường được bơm bị hút vào và bị mắc kẹt bên trong các buồng này. Nó được nén thông qua quá trình quay liên tục và được vận chuyển đến ổ cắm. Việc bịt kín đạt được nhờ các cánh gạt hiệu suất cao tự bôi trơn.
Thông số kĩ thuật
TECHNICAL DATA | SECO SV 1010 C | SECO SV 1016 C | SECO SV 1025 C | SECO SV 1040 D |
Nominal pumping speed | 10 m³/h | 16 m³/h | 25 m³/h | 40 m³/h |
Ultimate pressure | 150 hPa (mbar) | 150 hPa (mbar) | 120 hPa (mbar) | 120 hPa (mbar) |
Nominal motor rating | 0.37 kW | 0.55 kW | 0.9 kW | 1.25 kW |
Nominal motor speed | 1500 min⁻¹ | 1500 min⁻¹ | 1500 min⁻¹ | 1500 min⁻¹ |
Noise level (ISO 2151) | 58 dB(A) | 60 dB(A) | 66 dB(A) | 65 dB(A) |
Weight approx. | 21 kg | 25 kg | 33 kg | 38 kg |
Dimensions (L x W x H) | 413 x 239 x 224 mm | 440 x 239 x 224 mm | 499 x 253 x 246 mm | 554 x 257 x 246 mm |
Gas inlet | G ½” | G ½” | G ¾” | G ¾” |
Gas outlet | G ½” | G ½” | G ¾” | G ¾” |
Download
Product Leaflet SECO SD 1010–1040 C_D Global EN |
|
Instruction Manual SECO SV_SD1010-1025C_SV_SD1040D EN |
Review Bơm Chân Không Busch SECO SD 1010–1040 C/D
Chưa có đánh giá nào.