Máy Thổi Khí & Máy Nén Khí Busch SAMOS SB 0310–0530 D0

Máy Thổi Khí & Máy Nén Khí Busch SAMOS SB 0310–0530 D0 Máy Thổi Khí & Máy Nén Khí

Thanh toán dễ dàng
Giao hàng đáng tin cậy

Thông số kĩ thuật

TECHNICAL DATA SAMOS SB 0310 D0 (A) SAMOS SB 0310 D0 (B) SAMOS SB 0430 D0 (A) SAMOS SB 0430 D0 (B) SAMOS SB 0430 D0 (C) SAMOS SB 0530 D0 (A) SAMOS SB 0530 D0 (B)
Technology short name Side channel Side channel Side channel Side channel Side channel Side channel Side channel
Nominal pumping speed/volume flow 315 m³/h 315 m³/h 415 m³/h 415 m³/h 415 m³/h 530 m³/h 530 m³/h
Max. differential pressure (vacuum version) -200 hPa (mbar) -260 hPa (mbar) -160 hPa (mbar) -220 hPa (mbar) -260 hPa (mbar) -200 hPa (mbar) -300 hPa (mbar)
Max. differential pressure (overpressure version) +190 hPa (mbar) +270 hPa (mbar) +150 hPa (mbar) +200 hPa (mbar) +290 hPa (mbar) +200 hPa (mbar) +300 hPa (mbar)
Max. operating power 2.5 kW 3.0 kW 2.5 kW 3.0 kW 4.0 kW 4.0 kW 5.5 kW
Efficiency class IE3 IE n.d. IE3 IE n.d. IE n.d. IE n.d. IE n.d.
Service factor 1.15 1.0 1.15 1.0 1.0 1.0 1.0
Nominal motor speed 2910 min⁻¹ 2855 min⁻¹ 2910 min⁻¹ 2855 min⁻¹ 2910 min⁻¹ 2915 min⁻¹ 2900 min⁻¹
Noise level (ISO 3744) 64 dB(A) 69 dB(A) 64 dB(A) 71 dB(A) 71 dB(A) 69 dB(A) 71 dB(A)
Weight approx. 36 kg 39 kg 41 kg 40 kg 50 kg 112 kg 115 kg
Dimensions (L x W x H) 396 x 383 x 429 mm 414 x 383 x 429 mm 408 x 381 x 434 mm 426 x 381 x 429 mm 416 x 381 x 429 mm 506 x 486 x 530 mm 527 x 486 x 530 mm
spring elements mandatory no no no no no no no
Gas inlet G 2″ G 2″ G 2″ G 2″ G 2″ G 2½” G 2½”
Gas outlet G 2″ G 2″ G 2″ G 2″

Đánh giá (0)

Review Máy Thổi Khí & Máy Nén Khí Busch SAMOS SB 0310–0530 D0

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy Thổi Khí & Máy Nén Khí Busch SAMOS SB 0310–0530 D0
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào