Dầu Bôi Trơn VSL 032–100

Dầu Bôi Trơn VSL 032–100 Phụ Tùng Và Phụ Kiện

Thanh toán dễ dàng
Giao hàng đáng tin cậy

Thông số kĩ thuật

TECHNICAL DATA VSL 032 VSL 068 VSL 100
Article number 1 l 0831 122 575 0831 131 846 0831 122 573
Article number 5 l 0831 165 627 0831 165 632 0831 122 572
Article number 20 l 0831 166 907
Base lubricant Polyalphaolefin (PAO) Polyalphaolefin (PAO) Polyalphaolefin (PAO)
Viscosity class ISO VG 32 ISO VG 68 ISO VG 100
Kin. viscosity at 40°C 34.5 mm²/s 68.3 mm²/s 98.5 mm²/s
Kin. viscosity at 100°C 6.3 mm²/s 10.4 mm²/s 13.1 mm²/s
Viscosity index VI 135 140 131
Total acid number 0.1 mg KOH/g 0.1 mg KOH/g 0.1 mg KOH/g
Density at 15° C 0.832 kg/l 0.842 kg/l 0.848 kg/l
Flash point (COC) 235 °C 238 °C 238 °C
Pour point -57 °C -57 °C -54 °C
Food certification – H1 InS InS InS
Compatible Busch vacuum pumps R5 KB 0010 E

R5 KB 0016 E

R5 KB 0020 D

R5 KB 0025 F

R5 KB 0040 D

R5 KB 0010 E

R5 KB 0016 E

R5 KB 0020 D

R5 KB 0025 F

R5 KB 0040 D

R5 RA 0010 B

R5 RA 0010 C

R5 RA 0016 B

R5 RA 0016 C

R5 RB 0021 B

R5 RB 0021 C

R5 RC 0021 C

COBRA NF 0750 A

COBRA NF 0950 A

MINK MV 0040 D

MINK MV 0060 D

MINK MV 0080 D

PANDA WV 0250 C

PANDA WV 0500 C

PANDA WV 4500 B

PUMA WP 0250 D4

PUMA WP 0500 D2

PUMA WP 0500 D4

PUMA WP 0700 D

PUMA WP 1000 D2

PUMA WP 1000 D4

PUMA WP 1250 D2

PUMA WP 2000 D2

PUMA WP 4500 B2

R5 RA 0025 B

R5 RA 0025 C/E/F

R5 RA 0040 B R5

RA 0040 C/E/F

R5 RA 0063 B

R5 RA 0063 C/E/F

R5 RA 0100 B

R5 RA 0100 C/E/F

R5 RA 0400 B

R5 RA 0400 C

R5 RA 0502 B

R5 RA 0502 C

R5 RA 0630 B

R5 RA 0630 C

R5 RA 1000 B

R5 RA 1600 B

R5 RE 0040 A

R5 RE 0040 B

R5 RE 0063 A

R5 RE 0063 B


Download



 

Đánh giá (0)

Review Dầu Bôi Trơn VSL 032–100

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dầu Bôi Trơn VSL 032–100
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào